Danh sách các công ty đã được trình bày với Tổ chức phù hợp tác tu nghiệp quốc tế Nhật Bạn dạng (JITCO) để đưa tập sự sinh đi Nhật Bản – Danh sách cập nhật ngày 07-1-2016
STT | Tên công ty | Tên thương lượng | Head office | |
1 | Công ty TNHH MTV Abey’s Medical | ABEY’S MEDICAL | Abey’s Medical One Member Limited Company | Hanoi |
2 | Công ty TNHH Ánh Thái Dương | ADC | Anh Thai Duong Company Limited | Ho Chi Minh |
3 | Tổ chức kinh doanh TNHH nguồn nhân lực Châu Á | AHR | Asia Human Resource Company Limited | Ho Chi Minh |
4 | Công ti TNHH Đào tạo nhân lực Á Châu | AHRE | Asia Human Resources Education Limited Company | Hanoi |
5 | Công ti cổ hủ phần hiện đại quốc tế | AIC | Advanced International Joint Stock Company | Hanoi |
6 | Công ty cổ hủ phần Phục vụ & Thương nghiệp hàng không | AIRSECO | Air Service and Trading Joint Stock Company | Hanoi |
7 | Công ti cũ kĩ phần cung ứng phục vụ Hàng Không | AIRSERCO | Air Service Supply Joint Stock Company | Hanoi |
8 | Công ty TNHH Phát triển nguồn nhân lực Akuruhi JV | AKURUHI | Akuruhi JV Developing Human Resources Company Limited | Ho Chi Minh |
9 | Công ti cũ kĩ phần Cung ứng & Xuất nhập cảng cần lao Hàng không | ALSIMEXCO | Aviation Labour Supply & Import-Export Joint Stock Company | Hanoi |
10 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần Xuất khẩu Thuỷ sản 2 Quảng Ninh | AQUAPEXCO | Aquatic Products Export Company of Quang đãng Ninh | Quang đãng Ninh |
11 | Tổ chức kinh doanh Cũ kĩ phần Thương mại quốc tế Bảo Minh | BAO MINH | Bao phủ Minh International Joint Stock Company | Hanoi |
12 | Công ty TNHH Xuất khẩu cần lao Bảo Sơn | BAO SON EXL CO.,LTD | BAO SON LABOR EXPORT COMPANY LTD. | Hanoi |
13 | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thái Nguyên | BATIMEX | Thai Nguyen Import Export Joint Stock Company | Thai Nguyen |
14 | Công ty cũ kĩ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Bạch Đằng | BIMEXCO | Bachdang Import-Export and Construction Joint Stock Company | Hai Phong |
15 | Công ti cổ hủ phần Xây đắp 47 | CC47 | Construction Joint-Stock Company No.47 | Quy Nhon |
16 | Công ti cũ kĩ phần phát triển dịch vụ C.E.O | CEO | C.E.O Service Development Joint Stock Company | Hanoi |
17 | Công ty cổ lỗ phần thương nghiệp Châu Hưng | CHAUHUNG | Chau Hung Joint Stock Company | Hung Yen |
18 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần Phục vụ Hợp tác quốc tế | CICS | International Cooperation Service Joint Stock Company | Hanoi |
19 | Tổng công ty thiết lập nhà cửa liên lạc 1 | CIENCO 1 | Civil Engineering Construction Corporation No.1 | Hanoi |
20 | Tổng công ti Xây đắp công trình liên lạc 8 | CIENCO 8 | Civil Engineering Construction Corporation No.8 | Hanoi |
21 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Xuất du nhập than Vinacomin | COALIMEX | Vinacomin-Coal Import-Export Joint Stock Company | Hanoi |
22 | Công ti cũ rích phần Xuất khẩu lao động và Thương mại du lịch | COLECTO | Labour Export and Commercial Tourism Joint Stock Company | Hanoi |
23 | Tổng công ti Cơ khí xây dựng-Công ti TNHH một thành viên | COMA | Construction Machinery Corporation | Hanoi |
24 | Tổ chức kinh doanh cổ phần dịch vụ Thương nghiệp và Xuất khẩu lao động Trường Sơn | COOPIMEX | Truong Son One Member Services Trading and Labour Export Limited Company | Ho Chi Minh |
25 | Công ty cũ kĩ phần Thương mại và Xuất nhập cảng thiết lập Cosevco | COSEVCO IMEX | Cosevco Trade and Import-Export Construction Joint Stock Company | Da Nang |
26 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Đầu cơ và Thương mại CTM | CTM | CTM Trading and Investment Corporation | Hanoi |
27 | Công ti cũ rích phần Đầu tư tạo ra thiết lập Đại Việt | DAIVIET | Dai Viet Investment Development Construction Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
28 | Công ti cổ hủ phần thiết lập và thương mại Đại Việt | DAVIMEX | Dai Viet Construction and Trading Join stock Company | Hanoi |
29 | Công ti cổ phần đầu tư và sản xuất nguồn nhân lực Đông Anh | DONG ANH HURESU | Dong Anh Human Resources Supplying Development and Investment Joint Stock Company | Hanoi |
30 | Tổng công ty Tạo ra Phát thanh Truyền hình Tin tức | EMICO | Broadcast Information Development Corporation | Hanoi |
31 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Xuất khẩu lao động và Phục vụ Thương mại Biển Đông | ESTRALA | East Sea Trading Service and Labour Export Joint Stock Company | Hanoi |
32 | Tổ chức kinh doanh TNHH Ê SU HAI | ESUHAI | ESUHAI Co., Ltd | Ho Chi Minh |
33 | Công ti cổ hủ phần Đóng hộp Buôn bán phục vụ và Xuất nhập khẩu quận 1 | FIMEXCO | First District Producing Import-Export Trading & Service Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
34 | Tổ chức kinh doanh TNHH Thương nghiệp và nhân sự quốc tế FLC | FLC T&M | FLC Trading And International Manpower Company Limited | Hanoi |
35 | Tổng tổ chức kinh doanh Kinh tế kỹ thuật kĩ nghệ quốc phòng | GAET | Defense Industry Material One Member Company Limited | Hanoi |
36 | Công ti cổ phần tư vấn học tập tại nước ngoài và thương nghiệp Giang Anh | GAG | Giang Anh Group Trading and Consultant Study Joint Stock Company | Hanoi |
37 | Công ty cổ lỗ phần xuất nhập cảng Tổng phù hợp II | GENERALIMEX | General Import-Export Company II | Ho Chi Minh |
38 | Công ty cổ phần Thương nghiệp Tổng thích hợp tỉnh giấc Bà rịa-Vũng Tàu | GETRACO | General Trading Joint Stock Company Baria Vungtau Province | Vung Tau |
39 | Công ty cũ kĩ phần Đầu cơ & Tạo ra Kinh doanh Toàn Cầu | GLODECO | Global Investment & Business Development Joint Stock Company | Hanoi |
40 | Công ty cổ hủ phần Bách nghệ Toàn Cầu | GLOTECH | Global Polytechnic Corporation | Hanoi |
41 | Công ty cũ rích phần phục vụ nhân lực Toàn Cầu | GMAS | Global Manpower Services Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
42 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển nông nghiệp Vn | HADICO | Hanoi Agricultural Development and Investment Company Limited | Hanoi |
43 | Công ti cổ hủ phần Đầu tư Thương nghiệp và Xây dựng Hải Phong | HAI PHONG.,JSC | Hai Phong Trading Investment and Construction Joint Stock Company | Hanoi |
44 | Công ty CP sản xuất công nghiệp-Xây lắp và Thương mại Hà Tĩnh | HAINDECO | Ha Tinh Industrial Development Construction and Trading Joint Stock Company | Ha Tinh |
45 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Cung ứng Công lao và Thương mại Hải Phòng | HALASUCO | Nhị Phong Trading and Labour Supply Joint Stock Company | Hai Phong |
46 | Tổng công ti Thuỷ sản Hạ Long | HALONG FISCORP | Ha Long Fisheries Corporation | Hai Phong |
47 | Tổng tổ chức kinh doanh Xây dựng Hà Nội | HANCORP | Hanoi Construction Corporation | Hanoi |
48 | Tổng Tổ chức kinh doanh Đầu cơ và Tạo ra nhà Thủ đô | HANDICO | Hanoi Housing Development and Investment Corporation | Hanoi |
49 | Công ti cổ lỗ phần Huấn luyện và sản xuất kĩ nghệ Thủ đô | HANOI HTD | Hanoi Đào tạo and Development Technology Joint Stock Company | Hanoi |
50 | Công ti cổ phần Tập huấn và Xây lắp điện Thủ đô | HANOI INA | Hanoi Đào tạo and Electrical Installation Joint Stock Company | Hanoi |
51 | Công ti Cổ hủ phần ngao du Hà Tây | HATTOCO | Ha Tay Tourism Joint Stock Company | Hanoi |
52 | Tổ chức kinh doanh cổ phần đầu tư và Xây dựng số 1 Thủ đô | HICC 1 | Hanoi Investment and Construction Joint Stock Company No.1 | Hanoi |
53 | Trung tâm Thích hợp tác chuyên gia và nhân lực y tế với nước ngoài | HMSC | Health Manpower Supply Center | Hanoi |
54 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần nhân lực Hoàng Hà | HOANG HA | Hoang Ha Human resourse joint stock company | Hanoi |
55 | Công ty cũ kĩ phần Đầu tư thiết lập và Cung cấp nhân lực Hoàng Long | HOANG LONG CMS | Hoang Long Investment Construction and Manpower Supply Joint Stock Company | Hanoi |
56 | Công ti cổ phần Tạo ra nguồn nhân sự Hoàng Long | HOANG LONG HURESU | Hoang Long Human Resources Supplying Development Corporation | Hanoi |
57 | Công ti TNHH Đóng hộp Thương mại và Phục vụ Hoàng Minh | HOANG MINH STP | Hoang Minh Service and Trading Production Company | Hanoi |
58 | Công ti CP quản lý trả lời đầu cơ nhân sự Hoàng Việt | HOANGVIET MIC.,JSC | HOANG VIET HUMAN MANAGEMENT INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY | Hanoi |
59 | Tổ chức kinh doanh cổ phần Xuất nhập khẩu 3-2 Hoà Bình | HOGAMEX | Hoa Binh 3-2 Garment Export Company | Hanoi |
60 | Công ty CP Cung ứng lao động Phục vụ tạo lập thủy lợi | HYCOLASEC | Hydraulics Construction Labours Supply Services Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
61 | Công ty CP Đầu cơ Thế giới ICC Hà Nội | ICC HANOI.,JSC | Hanoi ICC International Investment Joint Stock Company | Hanoi |
62 | Công ti CP nhân lực quốc tế ICO | ICO | ICO INTERNATIONAL MANPOWER JOINT STOCK COMPANY | Bac Giang |
63 | Công ti cũ rích phần phát hành quốc tế IDC | IDC.,JSC | IDC International Development Joint Stock Company | Hanoi |
64 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần IDC | IDC.COR | IDC Corporation | Nhị Phong |
65 | Công ti cổ lỗ phần du lịch IIG | IIG TRAVEL | IIG Travel Joint Stock Company | Hanoi |
66 | Công ty cũ kĩ phần Xuất du nhập chuyên gia, lao động và khoa học | IMS | Export Import and International Manpower Supplying Company | Hanoi |
67 | Công ty cổ lỗ phần Đầu tư nhân sự Thương mại Xuất nhập cảng Sài Gòn | INCOMEX SAIGON CORP | Saigon Investment Manpower Commerce Import-Export Corporation | Ho Chi Minh |
68 | Công ty cổ lỗ phần Xuất nhập cảng Hải Dương | INIMEXCO HAI DUONG | Hai Duong Joint Stock Export-Import Corporation | Hai Duong |
69 | Tổ chức kinh doanh cổ lỗ phần thích hợp tác lao động với nước ngoài | INLACO SAIGON | International Shipping and Labour Cooperation Company | Ho Chi Minh |
70 | Công ty cũ kĩ phần cung cấp nhân lực và Thương nghiệp quốc tế | INTERSERCO | International Manpower Supply and Trade Joint Stock Company | Hanoi |
71 | Công ty cổ phần Đầu cơ Thương nghiệp và Nhân lực quốc tế | INTIME | International Trading Investment & Manning Solutions Enterprise | Ho Chi Minh |
72 | Công ti TNHH một thành viên Vận tải biển và Xuất khẩu lao động | ISALCO | International Shipping and Labour Company | Hai Phong |
73 | Công ti Cổ hủ phần ISSHIN | ISSHIN | ISSHIN JOINT STOCK COMPANY (ISSHIN) | Hanoi |
74 | Công ti cũ kĩ phần ITC quốc tế | ITC | International ITC joint stock company | Hanoi |
75 | Công ti cổ lỗ phần Thương nghiệp Phát triển Công nghệ & Nhân lực Thế giới | JVNET | International Human Resources Trading and Technology Development Joint Stock Company | Hanoi |
76 | Công ty Cũ rích phần Tạo ra nguồn nhân sự Kinh Bắc | KBC | Kinh Bac Human Resource Development Joint Stock Company | Bac Ninh |
77 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần liên doanh đầu tư quốc tế KLF | KLF | KLF Joint Venture Global Investment Joint Stock Company | Hanoi |
78 | Tổ chức kinh doanh TNHH KTM | KTM | KTM Company Limited | Hanoi |
79 | Công ty cổ phần Hợp tác cần lao và Thương mại | LABCO | Labour and Commercial Cooperation Joint Stock Company | Hanoi |
80 | Công ti cổ lỗ phần nguồn nhân sự và phát hành kinh tế hợp tác | LABCOOP | Cooperative Economy Development and Labor Joint Stock Company | Hanoi |
81 | Công ti TNHH Phù hợp tác lao động Laco | LACOLI CO.,LTD | LACO LABOUR COOPERATION COMPANY LIMITED | Hanoi |
82 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Da giày Vietnam | LEAPRODEXIM | The Việt Nam Leather and Footwear Corporation | Hanoi |
83 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Dịch vụ Xuất khẩu Công lao&Chuyên gia Thanh Hoá | LEESCO | Thanh Hoa Labour and Expert Export Service Company | Hanoi |
84 | Tổ chức kinh doanh TNHH một thành viên tập huấn và cung ứng nhân lực-Haui | LETCO | Labour Supplying and Đào tạo Company Limited | Hanoi |
85 | Tổng công ti Xây dựng và Sản xuất Cơ sở-Tổ chức kinh doanh TNHH một thành viên | LICOGI | Infrastructure Development and Construction Corporation | Hanoi |
86 | Tổ chức kinh doanh cổ phần phát hành nguồn nhân sự LOD | LOD | LOD Human Resource Development Corporation | Hanoi |
87 | Công ty TNHH Đầu cơ quốc tế Mai Linh | MAILINH | Mailinh International Investment Company | Ho Chi Minh |
88 | Tổ chức kinh doanh Cũ kĩ phần xúc tiến đầu tư MH Vn | MH VIET NAM | MH Vn Investment Promotion Joint Stock Company | Hanoi |
89 | Công ti cổ phần Xây dựng, Thương mại và Ngao du Toàn cầu Milaco | MILACO | Mountainous International Cooperation for Labour Company | Hanoi |
90 | Tổng công ty Khoáng sản và Thương nghiệp Hà Tĩnh | MITRACO | Hatinh Minerals and Trading Corporation | Ha Tinh |
91 | Công ty cổ phần MOPHA | MOPHA | Mopha Joint Stock Company | Hanoi |
92 | Công ty Cổ phần nguồn nhân lực Việt Nam – Thái Bình Dương | MVP | Manpower Việt Nam Pacific Joint Stock Company | Hanoi |
93 | Tổ chức kinh doanh Cổ hủ phần Đầu tư và Thích hợp tác Thế giới Nam Việt | NAM VIET | Nam Viet Invesment and Cooperation International Joint Stock Company | Hanoi |
94 | Công ti cổ phần quốc tế Nhật Minh | NAMICO | Nhat Minh International Joint Stock Company | Nhì Phong |
95 | Công ty TNHH một thành viên Áp dụng công nghệ mới và Du lịch | NEWTATCO | New Technology Application and Tourism One Member Company Limited | Hanoi |
96 | Công ti TNHH Nhật Huy Khang | NHHK | Nhat Huy Khang Company Limited | Ho Chi Minh |
97 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần Xây dựng và Cung cấp cần lao quốc tế | NIBELC | International Manpower and Construction Joint Stock Company | Ninh Binh |
98 | Công ti TNHH một thành viên Đào tạo và cung ứng nhân sự quốc tế Nosco | NOSCO | Nosco International Manpower Supply and Training Company Limited | Hanoi |
99 | Công ti cổ hủ phần Xây dựng, Phục vụ và Phù hợp tác cần lao | OLECO | Overseas Labour Employment, Services and Construction Corporation | Hanoi |
100 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Ngao du Phục vụ dầu khí Hải Phòng | OSC HP | Hai Phong Tourism Oil Service Joint Stock Company | Hai Phong |
101 | Công ty cũ kĩ phần Sản xuất nguồn lực và Dịch vụ dầu khí Vn | PETROMANNING | PetroVietnam Manpower Development and Services Company | Hanoi |
102 | Tổ chức kinh doanh TNHH Một thành viên Phục vụ Tổng phù hợp Sài Gòn Dầu khí | PETROSETCO SAIGON | Petroleum Saigon General Services Company Limited | Ho Chi Minh |
103 | Công ti Cũ rích phần phát triển nhân lực Proshipser | PHRD | Proshipser Human Resources Development Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
104 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần May và Xuất khẩu lao động Phú Thọ | PHUTHO | Phu Tho Garment and Labour Export Joint Stock Company | Phu Tho |
105 | Công ti cổ lỗ phần cung ứng nhân sự quốc tế Polimex | POLIMEX HR | Polimex International Human Resources Supply Joint Stock Company | Hanoi |
106 | Công ty cũ kĩ phần Máy-Trang bị dầu khí | PV MACHINO | Petro Việt Nam Machinery Technology Joint Stock Company | Hanoi |
107 | Công ti cũ rích phần Xây dựng và Cung cấp nhân sự Quang đãng Trung | QUANG TRUNG CHR | Quang quẻ Trung Construction and Human Resources Supply Joint Stock Company | Hanoi |
108 | Công ti cũ rích phần Đầu cơ Quốc Huy | QUOCHUY INVESTMENT | Quoc Huy Investment Joint Stock Company | Hanoi |
109 | Công ty cũ kĩ phần đầu tư Sài Gòn giá trị | SAI GON VALUE | Saigon Value Invest Corporation | Ho Chi Minh |
110 | Tổ chức kinh doanh TNHH Dịch vụ Toàn cầu Sài Gòn | SAIGON INSERCO | Saigon International Service Company Ltd | Ho Chi Minh |
111 | Công ti TNHH một thành viên Dịch vụ lữ hành Saigontourist | SAIGONTOURIST TRAVEL | Saigontourist Travel Service Company Limited | Ho Chi Minh |
112 | Công ti TNHH Cung ứng nhân sự và Thương nghiệp quốc tế Sao Việt | SAO VIET INCORES | Sao Viet International Commercial and Human Resources Supplying Company Limited | Hanoi |
113 | Công ty cổ hủ phần Thuỷ sản Khu vực I | SEACO 1 | Seaproduct Joint Stock Company Region No.1 | Hanoi |
114 | Tổng công ti Thuỷ sản Vietnam-Công ti TNHH một thành viên | SEAPRODEX | Vn National Seaproducts Corporation | Ho Chi Minh |
115 | Công ty cũ rích phần Xuất khẩu lao động và Phục vụ Vận tảI Thuỷ Miền Nam | SELACO | Southern Waterborne Transport Service and Labour Export Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
116 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần SIMCO Sông Đà | SIMCO SDA | Simco Songda Joint Stock Company | Hanoi |
117 | Công ty TNHH Một thành viên Cung ứng nhân lực quốc tế và Thương nghiệp | SONA | International Manpower Supply and Trade Company | Hanoi |
118 | Công ty cổ lỗ phần nhân sự quốc tế và thương mại Sông Hồng | SONG HONG | Song Hong International Manpower and Trading Joint Stock Company | Hanoi |
119 | Công ty TNHH một thành viên Xuất khẩu lao động-Thương mại và Du lịch | SOVILACO | Labour Expert Trading and Tourist Company | Ho Chi Minh |
120 | Công ti TNHH một thành viên Phục vụ du lịch dầu khí Sài Gòn Nhân công | SPSC MANPOWER | Saigon Manpower Petroleum Service Corporation | Ho Chi Minh |
121 | Tổ chức kinh doanh TNHH một thành viên Dịch vụ Xuất khẩu cần lao và chuyên gia | SULECO | The Overseas Manpower Supply Service Company | Ho Chi Minh |
122 | Công ty TNHH Sunrire Việt Nam | SUNRISE | Sunrise Vn Company Limited | Hanoi |
123 | Công ty cổ hủ phần thương mại Tam Quy | TAM QUY., JSC | Tam Quy commercial Joint Stock Company | Hanoi |
124 | Công ti TNHH một thành viên Phục vụ Công nghệ và Xuất nhập cảng | TECHSIMEX | Technical Services and Import-Export Company | Hanoi |
125 | Công ty cũ kĩ phần Dệt may Sài Gòn | TEXGAMEX | Saigon Textile and Garment Export Import Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
126 | Công ti TNHH một thành viên Phục vụ Kỹ thuật và Xuất du nhập | THABILABCO | Thai Binh Labour Cooperation and Trade Company Limited | Thai Binh |
127 | Công ti cổ phần Dệt may Sài Gòn | THANG LONG OSC | Thang Long International Cooperation and Investment Joint Stock Company | Hanoi |
128 | Tổ chức kinh doanh CP Tạo ra Nguồn nhân lực Toàn cầu Thăng Long | THANGLONG-DIH | Thang Long International Human Resources Development Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
129 | Tổng tổ chức kinh doanh Thành An | THANH AN | Thanh An Corporation | Hanoi |
130 | Công ty CP Huấn luyện nhân sự quốc tế Thành Đô | THANHDO IET.,JSC | THANH DO INTERNATIONAL EMPLOYMENT TRAINING JOINT STOCK COMPANY | Hanoi |
131 | Công ti CP Đầu tư Thương nghiệp Cường thịnh Long | THINH LONG COR | Thinh Long Invesment and Trading Corporation | Hanoi |
132 | Tổ chức kinh doanh cổ lỗ phần Tohuku Sông Đà | THK SONG DA | Songda Tohoku Joint Stock Company | Hanoi |
133 | Công ti cổ hủ phần Nhân công Thuận Thảo | THUAN THAO | Thuan Thao Human Resources Joint Stock Company | Hanoi |
134 | Công ty Cũ rích phần Quốc tế TIC | TIC | TIC International Joint Stock Company | Hanoi |
135 | Công ti cổ phần đầu cơ tạo ra Thăng Long | TLG | Thanglong Investment Joint Stock Company | Bac Ninh |
136 | Công ty cổ phần Thương nghiệp, Trả lời Đầu cơ và Xây dựng TMDS | TMDS | TMDS Construction, Investment Consultant and Trading JSC | |
137 | Công ty cũ kĩ phần TMS Nhân lực | TMS HR | TMS Human Resource Joint Stock Company | Hanoi |
138 | Công ty cũ kĩ phần Đầu cơ và Thương mại Tạp phẩm Sài Gòn | TOCONTAP SAIGON | Saigon Sundries Investment and Trading Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
139 | Công ti TNHH một thành viên xuất du nhập và hợp tác đầu cơ liên lạc vận tải | TRACIMEXCO | Transport Investment and Import – Export Corporation | Ho Chi Minh |
140 | Công ti cổ phần Thương mại đầu tư và sản xuất nguồn nhân sự Tracimexco | TRACIMEXCO-HRI | ||
141 | Công ti Cũ rích phần Đầu cơ Sản xuất Công nghiệp và Vận chuyển vận | TRACODI | Transport & Communication Development Investment Corporation | Ho Chi Minh |
142 | Tổ chức kinh doanh TNHH Thương nghiệp quốc tế | TRADECO | International Trade Company Limited | Hanoi |
143 | Công ty cũ rích phần Traenco | TRAENCO | Transport Construction Engineering and Trading Corporation | Hanoi |
144 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần quốc tế Trường Gia TMC | TRAMINCO | Truong Gia TMC International Joint Stock Company | Hanoi |
145 | Công ti vận vận tải và tạo lập | TRANCO | Transport Material & Construction Company | Hanoi |
146 | Công ty cổ hủ phần Đầu tư và tạo lập liên lạc | TRANCONSIN | Transport Construction and Investment Joint Stock Company | Hanoi |
147 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Vật tư vũ trang liên lạc | TRANSMECO | Transport Material Equipment Supply Joint Stock Company | Hanoi |
148 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Thương nghiệp Sản xuất và Dịch vụ Tổng thích hợp | TRASESCO | General Trading Production & Service Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
149 | Công ty cổ hủ phần Traum Việt Nam | TRAUM VIETNAM | Traum Việt Nam Joint Stock Company | |
150 | Tổ chức kinh doanh cũ rích phần xây dựng và phát hành nhân lực Trí Đức | TRI DUC MDC | Tri Duc Manpower Develelopment and Construction Joint Stock Company | Hanoi |
151 | Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ và Thương nghiệp VCCI | TSC | VCCI Trade and Service One Member Company Limited | Hanoi |
152 | Công ty cũ rích phần Xuất khẩu cần lao, Thương mại&Du lịch | TTLC | Tourist Trade & Labour Export Joint Stock Company | Hanoi |
153 | Công ty Cổ lỗ phần sản xuất nhân lực, Thương nghiệp và Phục vụ | TVC | TVC Human Resources Development, Trade and Services Joint Stock Company | Hanoi |
154 | Tổng công ti Đầu tư tạo ra cơ sở vật chất thị trấn UDIC-Tổ chức kinh doanh TNHH một thành viên | UDIC | Urban Infrastructure Development Investment Corporation | Hanoi |
155 | Tổ chức kinh doanh cổ hủ phần đầu cơ Vĩnh Cát | VICA | Vinh Cat Investment Joint Stock Company | Hanoi |
156 | Tổ chức kinh doanh TNHH Đầu tư và Phát hành nhân lực Vạn Xuân | VICM | Van Xuan Manpower Development & Investment Company Limited | Hanoi |
157 | Công ty cũ rích phần Đầu tư VIDP Việt Nam | VIDP | VIDP Việt Nam Investment Joint Stock Company | Bac Ninh |
158 | Tổ chức kinh doanh cũ rích phần thương nghiệp và cung ứng Việt Lực | VILUTS | Viet Luc Trading and Supply Joint Stock company | Hanoi |
159 | Công ty Cổ phần Nhân lực Việt Tín | VIET TIN | Viet Tin Human Resource Joint Stock Company | Hanoi |
160 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần Cung cấp nhân sự và thương mại VIETCOM | VIETCOM HUMAN | Vietcom Human Resource Supply and Trade Joint Stock Company | Hanoi |
161 | Tổ chức kinh doanh Cổ hủ phần phục vụ và thương mại Việt Ngọc | VIETNGOC TSC.,JSC | VIETNGOC SERVICE AND TRADE JOINT STOCK COMPANY | Hanoi |
162 | Tổ chức kinh doanh Cũ kĩ phần Việt Phú | VIETPHU | Viet Phu Investment Joint Stock Company | Hanoi |
163 | Tổng công ti Cổ lỗ phần Thương nghiệp Xây đắp | VIETRACIMEX | Vn Trading Engineering Construction Joint Stock Corporation | Hanoi |
164 | Công ti cổ hủ phẩn Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận vận tải Vn | VIETRAVEL | Vietnam Travel & Marketing Transport Company | Ho Chi Minh |
165 | Tổng công ti Viglacera | VIGLACERA | Vn Glass and Ceramics for Construction Corporation | Hanoi |
166 | Công ti cổ hủ phần Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | VIGLACERA-EXIM | Viglacera Investment and Import-Export Joint Stock Company | Hanoi |
167 | Công ty cổ hủ phần Việt Hà – Hà Tĩnh | VIHATICO | Ha Tinh Joint Stock Viet Ha Company | Ha Tinh |
168 | Công ti cũ rích phần Nhân lực Toàn cầu Việt | VILACO | Viet International Labour Joint Stock Company | Hanoi |
169 | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Thích hợp tác đầu cơ VILEXIM | VILEXIM | Vilexim Import-Export Cooperation and Investment Joint Stock Company | Hanoi |
170 | Tổ chức kinh doanh cổ lỗ phần đầu tư và phục vụ nhân lực Việt Nam | VIMAS | VIMAS Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
171 | Tổng công ty Xây dựng nông nghiệp và Phát triển nông thôn-Công ti TNHH một thành viên | VINACCO | Corporation for Agriculture Construction and Rural Development | Hanoi |
172 | Tổ chức kinh doanh cổ phần Đầu cơ quốc tế Vinacom | VINACOM | Vinacom International Investment Corporation | Hanoi |
173 | Công ty cổ phần Nhân công và Thương nghiệp Vinaconex | VINACONEX | Việt Nam Construction and Import-Export Joint Stock Corporation | Hanoi |
174 | Công ty cổ lỗ phần Vinaconex Sài Gòn | VINACONEX SAIGON | Vinaconex Saigon Joint Stock Company | Ho Chi Minh |
175 | Tổ chức kinh doanh cũ kĩ phần tạo ra Liên Việt | VINADE | Vietnam Nationwide Development Joint Stock Company | Hanoi |
176 | Tổng tổ chức kinh doanh Lâm nghiệp Vietnam | VINAFOR | Vn Forest Corporation | Hanoi |
177 | Tổ chức kinh doanh cổ lỗ phần Xuất nhập cảng tổng thích hợp và Chuyển giao công nghệ Vn | VINAGIMEX | Việt Nam General Import-Export and Technological Transfer Joint Stock Company | Hanoi |
178 | Công ti cổ hủ phần Xuất nhập cảng Thương mại Phù hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | VINAINCOMEX | Việt Nam International Manpower Cooperation and Commercial Import-Export Joint Stock Company | Hanoi |
179 | Tổng công ti hàng hải Việt Nam | VINALINES | Vn National Shipping Lines | Hanoi |
180 | Tổ chức kinh doanh cổ phần Phát triển Nhân công và Thương nghiệp Vn | VINAMEX | Vn Manpower Supply and Commercial Joint Stock Company | Hanoi |
181 | Tổng tổ chức kinh doanh Công nghệ ô tô Vietnam | VINAMOTOR | Vn Motors Industry Corporation | Hanoi |
182 | Tổ chức Công nghệ tàu Thuỷ Việt Nam | VINASHIN | Vietnam Shipbuilding Industry Corporation | Hanoi |
183 | Công ti cổ phần Xuất nhập khẩu Vật tư vũ trang tuyến đường sắt | VIRASIMEX | Việt Nam Railway Material and Equipment Supply Import-Export Company | Hanoi |
184 | Công ti cổ lỗ phần Cung cấp nhân lực Việt Nhật | VITECH | Viet-Nhat Human Resources Supply Joint Stock Company | Hanoi |
185 | Công ti cổ lỗ phần Du lịch và Xuất du nhập Vĩnh Phúc | VITOURCO | Vinh Phuc Tourism and Import-Export Joint Stock Company | Hanoi |
186 | Tổ chức kinh doanh Cổ lỗ phần vận tải, thương mại và du lịch Vietnam | VITRANTOUR | Vn Transport Trading And Tourist Joint Stock Company | Hanoi |
187 | Tổng tổ chức kinh doanh Vận chuyên chở thuỷ-Công ti Cổ phần | VIVASO | Waterway Transport Corporation | Hanoi |
188 | Công ty Cũ kĩ phần Vạn Xuân | VIVAXAN | Vivaxan Van Xuan Joint Stock Company | Ha Tinh |
189 | Tổ chức kinh doanh cũ rích phần phát hành nhân sự, Thương nghiệp và Ngao du Viwaseen | VIWASEEN | Viwaseen Manpower Supply, Commercial and Tourism Joint Stock Company | Hanoi |
190 | Tổ chức kinh doanh Cổ lỗ phần VNJ | VNJ | VNJ Joint Stock Company | Thanh Hoa |
191 | Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP | VNSTEEL | Việt Nam Steel Corporation | Hanoi |
192 | Công ty cổ lỗ phần phát hành quốc tế Việt Thắng | VTC | Vietthang International Development Corporation | Nhị Phong |
Nguồn : Công tin tức điện tử – Cục Điều hành lao động Ngoài nước.
Đọc thêm: mua hàng nhật
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét